--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mạch lạc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mạch lạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mạch lạc
+ noun
cohesion; clearness; cohorency
bài diễn văn có mạch lạc
connected speech
Lượt xem: 475
Từ vừa tra
+
mạch lạc
:
cohesion; clearness; cohorencybài diễn văn có mạch lạcconnected speech
+
shirt
:
áo sơ mi
+
băm vằm
:
To chop uptội đáng băm vằmhe deserves to be chopped up for his offence, he ought to be skinned alive for what he has done
+
linear
:
(thuộc) nét kẻ, thuộc đường kẻ, (thuộc) đường vạch
+
cylinder
:
(toán học) trụ, hình trụ